Đồng Lợi là Nhà phân phối Tấm nhựa Kỹ thuật hàng đầu Việt Nam
Phân biệt nhựa nội thất và nhựa công nghiệp hóa chất – Hiểu đúng để chọn đúng vật liệu
Tác giảCHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI

Trong sản xuất và xây dựng hiện nay, nhựa là vật liệu được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên, không phải loại nhựa nào cũng giống nhau.
Tùy vào mục đích sử dụng, nhựa được chia thành nhựa nội thấtnhựa công nghiệp (đặc biệt là nhựa dùng cho ngành hóa chất).
Vậy hai loại này khác nhau như thế nào? Hãy cùng Đồng Lợi tìm hiểu chi tiết dưới đây.

1. Nhựa nội thất – Vật liệu thẩm mỹ, dễ thi công

Nhựa nội thất là loại nhựa được dùng trong lĩnh vực trang trí, xây dựng, và thiết kế nội thất, như tủ, vách ngăn, cửa, ốp tường, sàn nhựa...

🔹 Đặc điểm:

  • Thành phần: Chủ yếu là PVC foam, Mica, Acrylic, PET, Composite, hoặc nhựa pha bột đá (PVC foam board).

  • Màu sắc: Đa dạng, có thể phủ vân gỗ, bóng gương, hoặc màu trang trí.

  • Độ bền: Ổn định trong môi trường khô ráo, nhiệt độ bình thường.

  • Tính năng nổi bật:

    • Dễ cắt, dán, bắt vít

    • Cách điện, chống ẩm tốt

    • Tính thẩm mỹ cao, giá thành rẻ

🔹 Ứng dụng phổ biến:

  • Làm tủ bếp, tủ lavabo, vách ngăn, bảng hiệu quảng cáo, kệ trưng bày, ốp tường, trần nhựa, sàn nhựa...

🧩 => Mục tiêu chính: Thẩm mỹ – Dễ thi công – Giá hợp lý

 


2. Nhựa công nghiệp hóa chất – Vật liệu kỹ thuật cao, kháng ăn mòn cực tốt

Nhựa công nghiệp (Industrial Plastic) là nhóm nhựa kỹ thuật cao, được sử dụng trong môi trường nhiệt độ, hóa chất, hoặc cơ học khắc nghiệt.

🔹 Đặc điểm:

  • Thành phần: Gồm các loại nhựa kỹ thuật như PP, PE, HDPE, PVDF, ECTFE, PVC, CPVC, POM, PTFE, PEEK...

  • Độ bền: Rất cao – chịu được acid, bazơ, dung môi, tia UV, và nhiệt độ cao.

  • Tính năng nổi bật:

    • Kháng hóa chất tuyệt đối

    • Không bị ăn mòn, không dẫn điện

    • Ổn định kích thước, chịu va đập tốt

    • Tuổi thọ dài, ít bảo trì

🔹 Ứng dụng phổ biến:

  • Sản xuất bồn chứa, đường ống, khay hóa chất, máng trượt, chi tiết máy, tấm lót chống ăn mòn, buồng tiệt trùng, thiết bị xử lý nước thải...

  • Các ngành: xi mạ, hóa chất, thực phẩm, bán dẫn, điện tử, y tế, năng lượng sạch, xử lý môi trường.

🧩 => Mục tiêu chính: Độ bền – An toàn – Kháng hóa chất

     

 


3. Bảng so sánh nhanh giữa nhựa nội thất và nhựa công nghiệp

Tiêu chí Nhựa nội thất Nhựa công nghiệp (ngành hóa chất)
Thành phần PVC foam, Mica, Acrylic, PET PP, PE, HDPE, PVDF, ECTFE, PVC kỹ thuật
Mục đích sử dụng Trang trí, nội thất, quảng cáo Hóa chất, thực phẩm, cơ khí, môi trường
Tính kháng hóa chất Thấp – chỉ chống ẩm nhẹ Rất cao – chịu được acid, bazơ mạnh
Độ chịu nhiệt 50–70°C 90–150°C tùy loại
Tính cơ học Dễ vỡ, chịu va đập kém Cứng, bền, chịu va đập tốt
Giá thành Thấp Cao hơn do tính kỹ thuật
Thẩm mỹ Cao, nhiều màu sắc Ít màu, thiên về công năng
Ứng dụng Tủ, vách, quảng cáo Bồn, ống, khay, chi tiết máy

4. Đồng Lợi – Nhà cung cấp nhựa kỹ thuật và nhựa công nghiệp hàng đầu

Công ty Cổ phần Thiết bị & Dịch vụ Đồng Lợi chuyên cung cấp đa dạng vật liệu nhựa công nghiệp nhập khẩu chính hãng:
PP, PE, HDPE, PVDF, CPVC, ECTFE, PVC kỹ thuật, POM, PTFE
✅ Dịch vụ gia công CNC, đục lỗ, hàn bồn, cắt theo kích thước yêu cầu
Tư vấn chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng thực tế


📞 Liên hệ ngay:
Ms. Huyền – 0949 988 247
📧 Email: huyenthanh.nguyen@dongloi.com.vn
🌐 Website: www.nhuadongloi.com

Bài viết khác